Danh từ. Sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..) Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vac, recess. long vacation. nghỉ hè. Christmas vacation. nghỉ lễ Nô-en. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày nghỉ, ngày lễ (như) holiday. on vacation.
Vacation là gì: Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian xét công việc, thời gian giám định 1.2 Thù lao xét công việc, thù lao giám định 1.3 ( số nhiều) kỳ nghỉ của tòa án, kỳ hưu thẩm Danh từ giống cái Thời gian
2.1 Danh từ. 2.1.1 Sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..) 2.1.2 Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vac, recess. 2.1.3 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày nghỉ, ngày lễ (như) holiday. 2.2 Ngoại động từ.
vacations là gì. ️️︎️️︎️️vacations có nghĩa là gì? vacations Định nghĩa. Ý nghĩa của vacations. Nghĩa của từ vacations
Ý nghĩa của từ extended vacation là gì:extended vacation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ extended vacation. Toggle navigation NGHIALAGI.NET
Định nghĩa that's my kind of vacation. Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
YcoBqs. Most people living in atalca are either farmers or those visiting vacation homes. It has 33 permanent residents, as well as seasonal residents and visitors who rent vacation homes. In the 1960s new vacation and weekend homes changed the agricultural character of village. There she meets a group of kids spending their summer vacation in town. Its population during the summer vacation exceeds 100,000. Lent connotes sultry days and idle hours, especially for the children who would be going on a long school vacation. The village provides weekend and weekday programs, with a month-long program planned for school vacations. The videos were prepared in mission mode during school vacations with the help of local teachers specialising in the subject in local lingo. I still remember how he talked to us about transforming an idea into reality and the benefits of entrepreneurship when we went for long drives during our school vacations. It's not unusual to see children and teens working on boats during the summer months or on school vacations to earn extra cash.
à nghÄ©a cá»§a tá» vacation là gì vacation nghÄ©a là gì? Ở Äây bạn tìm thấy 4 ý nghÄ©a cá»§a tá» vacation. Bạn cÅ©ng có thể thêm má»™t Äịnh nghÄ©a vacation mình 1 1 0 Sá»± bá» trá»ng, sá»± bá» không. Sá»± bá», sá»± thôi. Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lá»…. ''long '''vacation''''' — nghỉ hè ''Christmas '''vacation''''' — nghỉ lá»… Nô- [..] 2 1 0 vacation[vÉ™'keiâˆn]danh tá»ngoại Äá»™ng tá»Tất cảdanh tá» má»™t trong những khoảng ngưng nghỉ giữa các há»c kỳ ở các trưá»ng Äại há»c và các phiên toà ; kỳ nghỉ lá» [..] 3 0 0 vacation- Danh tá»tá» Anh Mỹ kỳ nghỉ, kỳ nghỉ dưỡng, kỳ nghỉ Äi du lịch - Äồng nghÄ©a như tiếng Anh là "Holiday"- I take a vacation with my wife. Tôi Äi nghỉ dưỡng vá»›i vợ cá»§a - Ngà y 23 tháng 12 năm 2018 4 0 1 vacationTrong tiếng anh, tá» "vacation" là danh tá» có nghÄ©a là kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lá»… Ví dụ 1 This summer vacation I have a lot of travel plants. Kỳ nghỉ hè này tôi có rất nhiá»u kế hoạch Äi du lịch Ví dụ 2 What do you do on school vacations? Bạn làm gì vào kỳ nghỉ ở trưá»ng? Tá»-Äiá» là má»™t tá» Äiển ÄÆ°á»£c viết bởi những ngưá»i như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp Äỡ và thêm má»™t tá». Tất cả các loại tá» ÄÆ°á»£c hoan nghênh! Thêm ý nghÄ©a
Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Vacation" trong các cụm từ và câu khác nhau Q vacation home có nghĩa là gì? A It means it's a house that go stay in when you're on vacation, but it belongs to you or your family. Q vacation có nghĩa là gì? Q vacation có nghĩa là gì? A A vacation is to visit someplace that is away from where you live. You could have a vacation to a pretty place or a vacation to relatives. Q Our vacation isn't for weeks yet. có nghĩa là gì? A Yet 是“还没有” 的含义。 这句话可以翻译成: 我们还没有出发旅游。 几个星期之后会离开 Q I hope you're vacation went week có nghĩa là gì? A Maybe you mean...I hope your vacation went well? That means I hope you enjoyed your trip. Câu ví dụ sử dụng "Vacation" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vacation. A We had a short vacation in February. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vacation . A I can’t wait until does your vacation start?Are you excited about vacation? Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vacation, day off, holiday. A where are you planning to go this summer vacation? I want a day offChristmas is my favourite holiday Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với about vacation . A Im heading to florida for my summer vocation. My vocation was amazing, i saw many beautiful sights. I want to relax and go on a 2 week vocation. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vacation. A I hope to take a vacation to CDMX this summer. Từ giống với "Vacation" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa vacation và holidays ? A "Vacation" is used in the US"Holidays" is used in the UK Q Đâu là sự khác biệt giữa vacation và leave ? A "Leave" isn't used as often and it usually sounds more serious than "vacation". "Vacation" sounds more fun. For example"I'm going to the beach on my next vacation!""I have to use my vacation days because I've already used all of my sick leave.""She'll be on leave for the next two days. She has family issues." Q Đâu là sự khác biệt giữa vacation và holiday và festival ? A Vacation is time off work or visiting somewhere. He went to Cabo for his vacation. Holiday is usually referred to a season or occasion during the year. Easter holiday, thanksgiving holiday, Christmas holiday. A special day or time during the year. Festival is like a specific celebration. Maybe a flower or fruit festival. Doesn't have to be of a holiday. But, festivals aren't too common in the US. Q Đâu là sự khác biệt giữa You finally get to take a vacation và You finally take a vacation ? A "You finally take a vacation" is the actual act of going on the vacation. "You finally get to take a vacation" means that it is now possible, but it doesn't necessarily mean you're going on one Q Đâu là sự khác biệt giữa vacation và holiday ? A In the US we call the break from School or Work a vacation. ~Example For Summer Break my family and I are going on vacation to the beach. ~ In the US we use the word Holiday for celebratory days Christmas, The Forth of July other English speaking countries like Great Britain and Australia they use Holiday the way Americans use Vacation. ~Example For Holiday my family and I are going to Greece. Bản dịch của"Vacation" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? "Enjoy your vacation." "Have a good vacation." -Which one sounds better? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? vacation A “Vacation” “I’m going on a vacation to Europe” Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? vacation A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? まだ休暇中です。I'm still in a vacation. Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? I will be on vacation for one week. or I will on vacation for one week. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Những câu hỏi khác về "Vacation" Q I plan to vacation in the US next intend to vacation in the US next plan on vacationing in the US next year. cái này nghe có tự nhiên không? A All your sentences are correct, but I think "I plan on vacationing in the US next year" is the most natural. Q When does your vacation in? cái này nghe có tự nhiên không? A Did you mean "When does your vacation end?" Q Sometimes, they decide the vacation spot according to what they want to eat. cái này nghe có tự nhiên không? A Emma0o0 It's natural but I don't believe you need the comma. Q I will take a long vacation this summer so I will go to abroad . cái này nghe có tự nhiên không? A I'm taking a long vacation this summer, so I will go abroad. Q I wish I was/were on vacation in Paris. cái này nghe có tự nhiên không? A Use was for single "I wish I was ..."Use were for plural "I wish we were ..." "I wish they were ..." Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words vacation HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Đâu là sự khác biệt giữa thực tập sinh và thực tập viên ? Từ này Given có nghĩa là gì? Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? おはようございます。 不安ですよね。 みんなで、楽しい職場にしていきたいです。 よろしくおねがいします。 Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳喜歡吃什麼越南美食 Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今天下雨嗎? Từ này Ai k thương, ganh ghét Cứ mặc kệ người ta Cứ sống thật vui vẻ Cho cuộc đời nơ... Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa nhân viên văn phòng và công nhân ? Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Đâu là sự khác biệt giữa 真的吗? và 是吗? ? 怎么问? 今年是哪年?或者 今年是哪一年?
vacationvacation /və'keiʃn/ danh từ sự bỏ trống, sự bỏ không sự bỏ, sự thôi kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễlong vacation nghỉ hèChristmas vacation nghỉ lễ Nô-en từ Mỹ,nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việcon vacation nghỉ việc pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án ngoại động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ + in, at đi nghỉto go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát mùa nghỉ kỳ hưu thẩm kỳ nghỉvacation with pay kỳ nghỉ được trả lương kỳ nghỉ của tòa án ngày lễ ngày nghỉ sự nghỉvacation vac kỳ hưu thẩmvacation vac kỳ nghỉvacation home ngôi nhà để nghỉ mátvacation homes chỗ ở, nơi ở phụvacation savings plan kế hoạch tiết kiệm để đi nghỉ mátvacation trip chuyến đi nghỉ mátvacation trip chuyến du ngoạnXem thêm holiday, holiday
Trang chủ Từ điển Anh Việt vacation Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ vacation Phát âm /və'keiʃn/ Your browser does not support the audio element. + danh từ sự bỏ trống, sự bỏ không sự bỏ, sự thôi kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễlong vacation nghỉ hèChristmas vacation nghỉ lễ Nô-en từ Mỹ,nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việcon vacation nghỉ việc pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án + ngoại động từ từ Mỹ,nghĩa Mỹ + in, at đi nghỉto go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacation" Những từ phát âm/đánh vần giống như "vacation" vacation vexation vocation Những từ có chứa "vacation" vacation vacationist Lượt xem 709
vacation nghĩa là gì