Tra từ 'khúc cua' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. Bản dịch của "khúc cua" trong Anh là gì? vi khúc cua = en. volume_up. turn. chevron_left. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. chevron_right there is no hurry to fold; khổng lồ close; lớn shut Nhớ vội vàng áo quần ngay nđính trước khi cho vào va li Rethành viên to fold your clothes neatly before putting them in the suitcase Xin chớ vội vàng thỏng lại vị tất cả hình bên trong Please don"t fold the letter because there are photos inside times; -fold Gấp trăm lần, vội ngàn lần Hundredfold, thousandfold Sản lượng đã tiếp tục tăng vội năm lần Production has increased gấp năm lần bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh gấp năm lần trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: fivefold . Bản dịch theo ngữ cảnh của gấp năm lần có ít nhất 421 câu được dịch. Tờ rơi trong tiếng Anh là gì? Đây chắc cũng là câu hỏi mà mọi người thắc mắc bấy lâu nay.Tờ rơi ( hay còn gọi là tờ bướm) nghĩa trong tiếng anh là Flyer. In tờ rơi thường được in trên nhiều kích thước như: 10x21cm, 20x20cm, A5, A4 nhưng phổ biến nhất là A5 và A4 và là một tờ đơn phẳng, không gấp đôi hay gấp rưỡi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gấp rưỡi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gấp rưỡi. half as much/many again. xe tôi to gấp rưỡi xe anh my car is half as big again as yours. Giường gấp dịch sang tiếng anh là: folding bed. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. we3jt97. Từ điển Việt-Anh sự gấp gáp Bản dịch của "sự gấp gáp" trong Anh là gì? vi sự gấp gáp = en volume_up rush chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự gấp gáp {danh} EN volume_up rush Bản dịch VI sự gấp gáp {danh từ} sự gấp gáp từ khác sự vội vàng, sự dồn lên đột ngột, sự phối hợp volume_up rush {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự gấp gáp" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementgấp động từEnglishfoldsự gấp rút danh từEnglishhurrysự gấp nếp danh từEnglishfolding Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự giữ lại nét cổsự giữ lấysự gác đêmsự gánsự gây hấnsự gây trở ngạisự gãisự góp phầnsự gõ nhẹ sống gươm lên vai khi phong tướcsự gảy đàn sự gấp gáp sự gấp nếpsự gấp rútsự gần gũisự gập ngườisự gắnsự gắn vàosự gắng quá sứcsự gặpsự gỉsự gọi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Khâu Khâu gấp bốn lần N, hàn nhiệt với temp. machine Double N quadruple stitching, heat welding with high temp. time is thọ gấp 5 lần so với đèn trong time is 5 times than Domestic nếu nó lớn hoặc bằng 100, thì gấp 4 if it is great or equal to than 100, then times it by sẽ gấp một trong những mô hình của Robert cần được làm gấp," Jobs nói với has to be done fast,” Jobs told lỗi là phải ra đi gấp như thế này… nhưng…“.Sorry to rush off like this, but…".Tôi nên gọi, gấp, hoặc tăng?Gấp gần 12 lần so với tuần trước twice as much as the previous yêu cầu tôi lên gấp trên đó giúp ông xây asked me to hurry on up there and help him build các ngón tay một chút dưới bên phải của lồng xương the fingers a little under the right side of the rib đặt hàng gấp có sẵn, không phải trả thêm chi phí gây ra….And rush order is available, no extra cost caused….Gấp nữa cũng không gấp bằng anh.”.Tôi gấp cuốn sách lại với một vài món đồ cá tuck the book back in with a few other personal rộng gấp 9 lần diện tích của covers an area nearly nine times the size of vì nó được xây gấp với vật liệu kém chất it was built hastily with low quality bán gấp xe vật nuôi, Chạy bộ Pet Str….Trừ khi anh ta đang gấp, nếu thế thì anh ta sẽ giết he was in a hurry, then he would have killed giường gấp 10 USD mỗi giờ tôi cần gấp và muốn mua sáng hơn gấp hai triệu lần so với Mặt Trời đó!It's nearly two million times brighter than the Sun!Chuồn gấp sau khi 1 vụ sập hầm giết chết 20 nhân dài ban nhạc gấp L ≤ giường gấp 20 PAB mỗi anh đang gấp, tôi ko cản anh giường gấp USD mỗi hàng nóng gấp 3 trong 1 con vật cưng xe đẩy, chó….Phí giường gấp USD mỗi dàng gấp thành chiếc và đặt nó vào túi xách khi mua to folded into pcs and put it into handbags when gấp chỉ có trong các Phòng Deluxe King và beds are only available in our Deluxe King Rooms, and Suites. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Gấp tiếng anh là gì gấpgấp verb to fold; to close; to shut adj pressing; urgent; hurrykhông gấp there is no hurryLĩnh vực toán & tinfoldảnh gấp lên nhau fold overđột biến gấp xếp catastrophe foldgấp mép foldgấp kiểu quạt giấy accordion foldgấp lại foldgấp nếp foldgiấy gấp dạng chữ z zig-zag fold papergiấy gấp dạng zig zag zig-zag fold papermép gấp quá sức over foldnếp gấp foldnếp gấp hình tam giác triangular foldnếp gấp chồng stacking foldnếp gấp có cánh ribbed foldnếp gấp có gờ ribbed foldnếp gấp cơ bản basic foldnếp gấp dư residual foldnếp gấp hình quạt fan-shaped foldnếp gấp hình sóng undulated foldnếp gấp lăng trụ prismatic foldnếp gấp lại refolded foldnếp gấp mắt cáo latticed foldnếp gấp một sóng single-wave foldnếp gấp ngược back foldnếp gấp nhiều mặt polyhedral foldnếp gấp nhiều sóng multiwave foldnếp gấp sóng đơn single-wave foldnếp gấp trung gian intermediate foldnếp gấp xiên oblique foldsự gấp giấy accordion foldsự gấp giấy kiểu quạt accordion foldsự gấp nếp foldtai biến gấp xếp catastrophe folduốn gấp foldvết nứt do gấp fold crackTốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAMDouble Data Rate - SDRAM DDR-SDRAMăng ten lưỡng cực gấpfolded dipoleăng ten lưỡng cực gấpfolded-dipole antennabăng gấpkink bandbản gấp khúcfolded platebản gấp khúcfolded platesbản gấp nếpfolded platebài toán gấp đôi khối lập phươngproblem of duplication of a cubebàn gấp đượcfolding tablebao bì gấp đượcoverwrapping packagingbình phong gấp foldingfolding screenbộ gấp đôi điện ápvoltage doublerbộ lọc gấp nếpfolded filterbộ lọc gấp nếppleated filterbộ phận gấp xếp đượccollapsible sectioncánh cửa gấpfolding casementcánh cửa gấpfolding sashcáp gấp nếp chữ chiaccordion cablecạc gấp đôidouble cardcần trục gấp lại đượcfolding boomcầu gấp lại đượcfolding bridgecầu thang ngoặt gấpdog leg stair doglegged staircầu thang ngoặt gấpdogleg staircầu thang ngoặt gấpdogleg stairscao gấp đôidouble-height a-nochìa vặn kiểu gấp khuỷuelbow wrenchchỗ gấp mépbead bead mouldingchỗ ngoặt gấpsharp bendchỗ ngoặt gấpsharp turnXem thêm Nghĩa Của Từ Pump - Tại Sao Nó Nguy Hiểmgấp- 1 đgt. 1. Làm cho vật gọn lại mà khi mở ra vẫn như cũ gấp quần áo gấp chăn màn gấp sách lại còn nguyên nếp gấp. 2. Làm cho miếng giấy trở thành có hình hài gấp phong bì gấp đồ chơi bằng 2 tt. Có số lượng hoặc mức độ tăng bội lên lãi suất tăng gấp nhiều lần Chiều này dài gấp hai lần chiều kia giá đắt gấp đôi đẹp gấp trăm gấp 3 tt. 1. Rất vội, rất cần kíp Việc rất gấp phải làm gấp cho kịp nhờ chuyển gấp. 2. Nhanh hơn bình thường thở 1. Gập, xép. Gấp áo quần. Gấp sách. IIt&p. 1. Vội, kíp. Việc gấp. Gấp đi. Làm gấp. 2. Tăng bội. Trong gang tấc lại gấp mười quan san Ng. Du. Gấp hai bằng hai lần. Gấp trăm ngàn gấp nhiều lần lắm. Just a few weeks the number of insects can multiply have found myself in this sort of perilous situation more than that many years ago that car was worth many times more than lẽ một dòng tít vu vơ hay một lời dí dỏm thông minh nào đó sẽPerhaps a blind headline orTuy nhiên, một dòng tít ám chỉ vẻ đẹp hay làn da cóBut a headline referring to beauty orNó thường được ăn với hành lá và gừng,It is often eaten with green onion and ginger,which enhances the flavor manyfold!Influencers có động lực để cạnh tranh và onboard cotraders, vì điều này thúc đẩy và tạo ra giá lợi nhuận gấp nhiều lần của have incentive to compete& onboard cotraders, as this leverages and multiplies their ấy sẽ hạnh phúc gấp nhiều lần khi bạn mua chúng bởi vì bạn đã suy nghĩ rất will be ten times more happy with them if you buy them just because you were thinking about CEO của Fortune 500 kiếmđược trung bình khoảng 42 gấp nhiều lần so với công nhân điển hình trong 500 CEOs earned about 42 times as much on average as the typical worker in với các vết tràn ướt, sử dụng khăn lau ẩm, đổ chuông ra, gấp nhiều lần, ấn mạnh xuống bằng các ngón wet spills, use the wipe damp, ring out, fold several times, press down firmly with khi xây dựng cây cầu Lào Nippon qua sông Mê Công tại Pakse năm 2002,Following the building of the Lao Nippon bridge across the Mekong at Pakse in 2002,Thầy Bernard Lim, 59 tuổi, đã có khoảng 20 năm kinh nghiệm giảng dạy, cho biết các công việcMr Bernard Lim, 59, who has about 20 years of experience teaching in schools,Có hơn 2 tỷchiếc xe đạp trên thế giới, gấp nhiều lần số lượng xe ô are more than a billion bicycles in the world, twice as manyas bây giờ với nhiều sự lựa chọn tuyệt vời mà những viên gạch này cung cấp,But now with the sheer variety of options that these tiles have to offer,Going beyond this, semi trucks and heavy equipment can several times as danh mục phần mềm tương đương theo hệ thống cấp phép truyềnthống sẽ có chi phí gấp nhiều lần so với Structural equivalent portfolio of software purchased under theĐể đáp lại những người hoài nghi về công ty mình,ông Lei cho biết Xiaomi nên được định giá“ gấp nhiều lần Apple như Tencent” và mô hình kinh doanh sáng tạo của họ có nghĩa là nó đã“ vượt xa sự nhận thức.”.In response to skeptics,Lei said Xiaomi should be valued by“multiplying Apple by Tencent” and its innovative business model was meant to be“beyond cognition.”.Những điều quan trọng được đưa ra rất nhiều, khó có thể tin rằng bất cứ thứ gì chúng ta rời bỏ để đến vớiThe importance is given so much, that it is unbelievable that whatever things we have left tocome to Sahaja Yoga have become năm sau khi phần thưởng khối sụt giảm, các phương tiện truyền thông ồn ào về Bitcoin vàsự gia tăng giá cả gấp nhiều lần- đây không chỉ là mô tả của năm year after the block reward halving,with media buzzing about Bitcoin, and a multifold increase in price- this is not just a description of 2017 but also perfectly fits dù hàm lượng chất chống oxy hoá của đường chà là và rô ngô, nhưng nó vẫn tương đối thấp so với thực phẩm giàu chất chống oxy the antioxidant capacity of date sugar andmolasses is many-fold higher than white sugar and corn syrup, it's still relatively low compared to antioxidant-rich một thời gian ngắn, hiệu quả của các giải pháp trên đã được thấy rõ qua hàng loạt chỉ tiêu quan trọng về sản xuất, tiêu thụ sản phẩm,xuất khẩu đều vượt gấp nhiều lần so với những năm trước only a short time, the said solutions had made the obvious efficiency in series of important criterion in terms of production, consumption,export volume which all increased as many timesas the previous nhiên,bạn cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng gấp nhiều lần một chuyến đi du lịch thông thường, kể cả vật dụng cá nhân, hành trình lẫn kỹ năng để ứng phó với mọi tình huống khi tham gia chuyến you need to prepare carefully many times than a normal travel trip, including personal items, journey and skills to face all situations on a trekking mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch, một giếng dầu có thể là một conbò tiền mặt tạo ra gấp nhiều lần số tiền đã đầu tư vào đó trong thời gian dài sắp things go according to plan, a single oil well can be a cash cow-generating in multiple fold the amount that was invested into it for long time to không có một trong những thiết bị được mô tả ở trên và sự hiện diện của một con côn trùng trong nhà rất khó chịu, thì bạn cũng có thểIf you do not have any of the devices described above, and the presence of an insect in the house is very irritating,Mỗi khi bạn cảm thấy mình đang“ nghèo” hay đang“ cần”một cái gì đó, trƣớc tiên hãy cho đi cái mình muốn và nó sẽ trở lại gấp nhiều ever you feel'short' or in'need', of something,give what you want first and it will come back to you in many folds. Bản dịch Ví dụ về cách dùng Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! I need to see a doctor immediately! Ví dụ về đơn ngữ It has a habit of flicking its wings once or twice every time it moves. The eggs hatch in the soil and the larvae molt twice to reach the infective third-stage. This allows males to mate several times during their lifetime, despite only being able to copulate twice on the same day. The emergency department has been expanded at least twice. So field rate is twice the frame rate. The show started with models lying on camp beds, patrolled by officers. They were given a meal and camp beds for the night. On a camp bed, a small boy sits cross-legged, wrapped in a metallic space blanket, watching the chaos unfolding around him with an expressionless face. Believing that possessions complicated his life, he settled for his four-wheel drive vehicle, tent and camp bed. In one, which took place in 1892 and saw the medium tied to a camp bed, a number of spirits seem to have presented themselves. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Từ điển Việt-Anh gấp đôi Bản dịch của "gấp đôi" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "gấp đôi" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Thống kê cho thấy số/lượng... từ... đến... đã tăng gấp đôi/giảm một nửa. The statistics show that the number of… between… and… has doubled/halved. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "gấp đôi" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội

gấp tiếng anh là gì